Shophangnga.com.vn - Uy tín tạo nên thương hiệu
Mua hàng online
0962796898
0Giỏ hàng

300 thuật ngữ bia rượu giúp bản trở thành chuyên gia

300 thuật ngữ chuyên ngành rượu bia một cách đầy đủ và chi tiết nhất tại Shop Hàng Nga

Chào mừng quý vị đến với tài liệu tham khảo toàn diện về các thuật ngữ chuyên ngành rượu bia. Trong một lĩnh vực phong phú và phức tạp như đồ uống có cồn, việc nắm vững từ vựng chuyên môn là chìa khóa để phân biệt, đánh giá chất lượng sản phẩm và tham gia sâu hơn vào văn hóa thưởng thức.

Từ những quy trình sản xuất truyền thống như Chưng cất nồi đồng (Pot Still)Lên men rắn (Solid-State Fermentation) của rượu Trung Quốc, đến các thuật ngữ nếm thử tinh tế như Hậu vị (Finish)Cấu trúc (Body) của Whisky và Vang, mỗi từ ngữ đều mở ra một khía cạnh kiến thức sâu sắc.

Tài liệu này tổng hợp 300 thuật ngữ cốt lõi và nâng cao, bao gồm Rượu Vang, Rượu Mạnh (Whisky, Cognac, Vodka, Baijiu), và Bia. Danh sách được phân loại rõ ràng nhằm phục vụ mọi đối tượng từ người mới bắt đầu, chuyên gia nếm thử, đến những nhà kinh doanh trong ngành, giúp quý vị tự tin và chuyên nghiệp hơn trong mọi cuộc thảo luận.

Hãy cùng Shop Hàng Nga khám phá vốn từ vựng phong phú này!

I. THUẬT NGỮ CHUNG & NỀN TẢNG (1-50)

STT Thuật ngữ (Tiếng Việt) Tiếng Anh Phân loại
1 Độ cồn theo thể tích ABV (Alcohol by Volume) Định lượng
2 Độ cồn theo khối lượng ABW (Alcohol by Weight) Định lượng
3 Lên men Fermentation Quy trình
4 Chưng cất Distillation Quy trình
5 Lão hóa/Ủ Aging / Maturation Quy trình
6 Chất tạo mùi Congeners Hóa học
7 Hậu vị Finish Nếm thử
8 Cấu trúc/Độ đậm Body Nếm thử
9 Vòm miệng Palate Nếm thử
10 Độ chua Acidity Nếm thử
11 Vị chát Tannin Nếm thử
12 Độ phức tạp Complexity Nếm thử
13 Cân bằng Balance Nếm thử
14 Thô/Gắt Harsh Nếm thử
15 Sắc nét/Giòn Crisp Nếm thử
16 Hương vị tổng thể Bouquet Nếm thử
17 Hương cơ bản Aroma Nếm thử
18 Thùng gỗ Cask / Barrel Sản xuất
19 Nồng độ thùng Cask Strength Định lượng
20 Pha loãng Dilution Quy trình
21 Lọc Filtering Quy trình
22 Lọc lạnh Chill Filtration Quy trình
23 Nước nguồn Source Water Nguyên liệu
24 Men rượu Yeast Nguyên liệu
25 Đường tự nhiên Natural Sugar Nguyên liệu
26 Nông trại Estate Nguồn gốc
27 Lượng hao hụt (Bay hơi) Angel's Share Sản xuất
28 Nhiệt độ phòng Neat Phục vụ
29 Có đá On the Rocks Phục vụ
30 Nước pha Mixer Phục vụ
31 Cocktail không cồn Mocktail Phục vụ
32 Chưng cất liên tục Column Still Thiết bị
33 Chưng cất nồi đồng Pot Still Thiết bị
34 Phần đầu (Heads) Foreshots Sản xuất
35 Phần tim (Hearts) Hearts Sản xuất
36 Phần đuôi (Tails) Feints Sản xuất
37 Nắp bần Cork Bao bì
38 Đóng chai Bottling Quy trình
39 Phụ gia Additives Hóa học
40 Pha trộn Blending Quy trình
41 Rượu cốt Base Spirit Thành phần
42 Rượu mới cất New Make / White Dog Sản phẩm
43 Chất làm trong Fining Agent Hóa học
44 Hầm ủ Dunnage Warehouse Sản xuất
45 Ủ thùng đứng Rack Warehouse Sản xuất
46 Lớp vỏ carbon hóa Charred Oak Thùng gỗ
47 Gỗ sồi Pháp French Oak Thùng gỗ
48 Gỗ sồi Mỹ American Oak Thùng gỗ
49 Khí hậu ủ Aging Climate Sản xuất
50 Cồn tuyệt đối Rectified Spirit Sản xuất

II. THUẬT NGỮ RƯỢU VANG (WINE) (51-100)

STT Thuật ngữ (Tiếng Việt) Tiếng Anh Phân loại
51 Nho niên vụ Vintage Sản phẩm
52 Nho đa niên vụ Non-Vintage (NV) Sản phẩm
53 Rượu bị hỏng (TCA) Corked Lỗi
54 Khu vực sản xuất Appellation Nguồn gốc
55 Rượu sủi bọt Sparkling Wine Phân loại
56 Phương pháp truyền thống Traditional Method Quy trình
57 Rượu vang đỏ Red Wine Phân loại
58 Rượu vang trắng White Wine Phân loại
59 Rượu vang hồng Rosé Wine Phân loại
60 Khô Dry Độ ngọt
61 Bán khô Off-dry Độ ngọt
62 Bán ngọt Demi-Sec Độ ngọt
63 Rượu ngọt tráng miệng Dessert Wine Phân loại
64 Rượu vang tăng cường Fortified Wine Phân loại
65 Vườn nho Vineyard Nguồn gốc
66 Giống nho Grape Variety Nguyên liệu
67 Vùng đất đặc trưng Terroir Nguồn gốc
68 Rót ra bình Decant Phục vụ
69 Rượu bị Oxy hóa Oxidized Lỗi
70 Ủ trên men Sur Lie Quy trình
71 Bán sỉ/thùng En Primeur Kinh doanh
72 Cây nho Vitis Vinifera Nguyên liệu
73 Hương hoa Floral Notes Nếm thử
74 Hương trái cây Fruity Notes Nếm thử
75 Hương thảo mộc Herbaceous Nếm thử
76 Rượu bị "đóng" Closed Nếm thử
77 Rượu bị "mở" Open Nếm thử
78 Trọng lượng Weight Nếm thử
79 Nước mắt rượu Legs / Tears Nếm thử
80 Rượu trẻ Young Wine Sản phẩm
81 Rượu lâu năm Old Wine Sản phẩm
82 Cấu trúc xương Structure Nếm thử
83 Nước ép nho Must Sản xuất
84 Ép nho Pressing Quy trình
85 Lên men thứ cấp Secondary Fermentation Quy trình
86 Men tự nhiên Wild Yeast Nguyên liệu
87 Giống nho Cabernet Sauvignon Cabernet Sauvignon Giống nho
88 Giống nho Chardonnay Chardonnay Giống nho
89 Giống nho Pinot Noir Pinot Noir Giống nho
90 Giống nho Merlot Merlot Giống nho
91 Vùng Bordeaux Bordeaux Nguồn gốc
92 Vùng Burgundy Burgundy Nguồn gốc
93 Vùng Champagne Champagne Nguồn gốc
94 Phân hạng Grand Cru Grand Cru Phân loại
95 Phân hạng Premier Cru Premier Cru Phân loại
96 Chai magnum Magnum Kích cỡ
97 Rượu vang bị đục Cloudy Wine Lỗi
98 Nho hữu cơ Organic Grapes Nguyên liệu
99 Cấu trúc mạnh mẽ Powerful Nếm thử
100 Thanh lịch Elegant Nếm thử

III. THUẬT NGỮ RƯỢU MẠNH (WHISKY, COGNAC, RUM, TEQUILA) (101-150)

STT Thuật ngữ (Tiếng Việt) Tiếng Anh Phân loại
101 Whisky mạch nha đơn cất Single Malt Whisky Scotch
102 Whisky pha trộn Blended Whisky Scotch
103 Whisky ngũ cốc đơn lẻ Single Grain Whisky Scotch
104 Whisky lúa mạch đen Rye Whiskey American
105 Rượu Ngô Bourbon American
106 Rượu Tennessee Tennessee Whiskey American
107 Chưng cất ba lần Triple Distilled Quy trình
108 Quá trình Lincohn County Lincoln County Process Quy trình
109 Tuổi rượu Age Statement Định lượng
110 Whisky bị than bùn Peated Whisky Nếm thử
111 Whisky không than bùn Unpeated Whisky Nếm thử
112 Rượu Rum trắng White Rum Rum
113 Rượu Rum vàng/cũ Aged/Dark Rum Rum
114 Vỏ ngoài thùng gỗ sồi Stave Thùng gỗ
115 Rượu Tequila trắng Blanco/Silver Tequila Tequila
116 Tequila ủ nhẹ Reposado Tequila Tequila
117 Tequila ủ lâu Añejo Tequila Tequila
118 Cây thùa Agave Nguyên liệu
119 Rượu Brandy/Cognac VS Very Special (VS) Cognac
120 Rượu Brandy/Cognac VSOP Very Superior Old Pale (VSOP) Cognac
121 Rượu Brandy/Cognac XO Extra Old (XO) Cognac
122 Vùng Grande Champagne Grande Champagne Cognac
123 Thùng ủ rượu Sherry Sherry Cask Thùng gỗ
124 Thùng ủ rượu Port Port Cask Thùng gỗ
125 Lúa mạch đã mạch nha hóa Malted Barley Nguyên liệu
126 Lúa mạch chưa mạch nha hóa Unmalted Barley Nguyên liệu
127 Phối trộn (Blend) Marriage Quy trình
128 Bồn khuấy Mash Tun Thiết bị
129 Bồn lên men Washback Thiết bị
130 Whisky lúa mì Wheat Whiskey American
131 Thương hiệu Jack Daniel's Jack Daniel's American
132 Thương hiệu Glenfiddich Glenfiddich Single Malt
133 Thương hiệu Havana Club Havana Club Rum
134 Thương hiệu Patron Patron Tequila
135 Rượu mùi Liqueur Phân loại
136 Rượu Absinthe Absinthe Phân loại
137 Rượu Bitters Bitters Thành phần
138 Whisky Islay Islay Whisky Scotch
139 Whisky Speyside Speyside Whisky Scotch
140 Cấu trúc dầu Oily Mouthfeel Nếm thử
141 Ngọt ngào Mellow Nếm thử
142 Mật đường Molasses Nguyên liệu
143 Nồng độ phục vụ Serving Proof Định lượng
144 Rượu cao cấp Premium Spirit Phân loại
145 Rượu thủ công Artisanal Spirit Sản xuất
146 Rượu Vodka Mỹ American Vodka Vodka
147 Rượu Vodka Pháp French Vodka Vodka
148 Rượu Gin London khô London Dry Gin Gin
149 Rượu Gin cổ điển Old Tom Gin Gin
150 Rượu Gin chưng cất Distilled Gin Gin

IV. THUẬT NGỮ RƯỢU NGA (VODKA & BALM) (151-200)

STT Thuật ngữ (Tiếng Việt) Tiếng Anh Phân loại
151 Chưng cất tuần hoàn Multiple Distillation Quy trình
152 Lọc than hoạt tính Charcoal Filtering Quy trình
153 Lọc bạc Silver Filtration Quy trình
154 Lọc bạch kim Platinum Filtration Quy trình
155 Nước hồ băng Glacial Water Nguyên liệu
156 Vodka lúa mì Wheat Vodka Nguyên liệu
157 Vodka lúa mạch đen Rye Vodka Nguyên liệu
158 Vodka khoai tây Potato Vodka Nguyên liệu
159 Vodka mạch nha Malt Vodka Nguyên liệu
160 Rượu thuốc/Thảo mộc Balm (Balsam) Phân loại
161 Vodka có hương vị Flavoured Vodka Sản phẩm
162 Sự nghỉ ngơi Resting Quy trình
163 Vodka êm dịu Smooth Vodka Nếm thử
164 Cảm giác ấm Warming Sensation Nếm thử
165 Men làm bánh mì Baker's Yeast Nguyên liệu
166 Nồng độ (Proof) Proof Định lượng
167 Công thức nấu ăn Recipe Sản xuất
168 Hương vani Vanilla Notes Nếm thử
169 Hương tiêu Peppery Notes Nếm thử
170 Độc quyền Monopoly Lịch sử
171 Vodka cao cấp Super-Premium Vodka Phân loại
172 Nhà máy chưng cất Distillery Sản xuất
173 Nước đóng chai Bottled Water Nguyên liệu
174 Chai phiên bản giới hạn Limited Edition Bottle Bao bì
175 Thương hiệu Beluga Beluga Hãng rượu
176 Thương hiệu Russian Standard Russian Standard Hãng rượu
177 Thương hiệu Stolichnaya Stolichnaya Hãng rượu
178 Thương hiệu Sa Hoàng Tsarskaya Zolotaya Hãng rượu
179 Vodka ngũ cốc Grain Vodka Nguyên liệu
180 Quá trình thanh lọc Purification Process Quy trình
181 Độ trong Clarity Nếm thử
182 Lên men liên tục Continuous Fermentation Quy trình
183 Tinh bột Starch Nguyên liệu
184 Đồ uống lạnh Chilled Drink Phục vụ
185 Bánh mì đen Black Bread Note Nếm thử
186 Hương bạc hà Mint Notes Nếm thử
187 Hỗn hợp Vodka Vodka Blend Quy trình
188 Hương mạch nha Malty Notes Nếm thử
189 Độ ẩm Humidity Sản xuất
190 Phương pháp cổ điển Classic Method Quy trình
191 Rượu mạnh từ sữa Milk Spirit Nguyên liệu
192 Quá trình khử tạp De-Toxification Quy trình
193 Vodka pha chế Cocktail Base Phục vụ
194 Vodka nguyên liệu thô Raw Vodka Sản phẩm
195 Hương hạnh nhân Almond Notes Nếm thử
196 Vodka chất lượng cao High Quality Vodka Phân loại
197 Chai có thiết kế đặc biệt Designer Bottle Bao bì
198 Xuất xứ địa lý Geographical Origin Nguồn gốc
199 Giấy chứng nhận Certificate Pháp lý
200 Vodka truyền thống Traditional Vodka Phân loại

V. THUẬT NGỮ RƯỢU TRUNG QUỐC (BAIJUI) (201-250)

STT Thuật ngữ (Tiếng Việt) Tiếng Anh (Hán Việt) Phân loại
201 Bạch Tửu Baijiu Phân loại
202 Hương Nước Sốt Sauce Aroma (Jiang Xiang) Phân loại
203 Hương Đậm Strong Aroma (Nong Xiang) Phân loại
204 Hương Nhẹ Light Aroma (Qing Xiang) Phân loại
205 Hương Gạo Rice Aroma (Mi Xiang) Phân loại
206 Hương Phức hợp Fuyu Aroma (Fu Yu Xiang) Phân loại
207 Cao Lương Sorghum Nguyên liệu
208 Khúc Qu (Starter) Quy trình
209 Khúc lớn Da Qu Nguyên liệu
210 Khúc nhỏ Xiao Qu Nguyên liệu
211 Lên men rắn Solid-State Fermentation Quy trình
212 Hầm chứa bùn Mud Cellars Sản xuất
213 Rượu Mao Đài Maotai / Moutai Hãng rượu
214 Rượu Ngũ Lương Dịch Wuliangye Hãng rượu
215 Rượu Lô Châu Lão Giảo Luzhou Laojiao Hãng rượu
216 Rượu Dương Hà Lam Chiết Yanghe Blue Classic Hãng rượu
217 Rượu Lão Giảo Lao Jiao (Old Cellar) Sản xuất
218 Phiên bản Phi Thiên Feitian (Flying Fairy) Sản phẩm
219 Tiệc rượu Jiu Zhuo Văn hóa
220 Uống cạn ly Ganbei Văn hóa
221 Bạch Tửu ủ lâu Lao Baijiu Sản phẩm
222 Hương hoa quả Fruity Aroma Nếm thử
223 Cảm giác cháy Fiery Mouthfeel Nếm thử
224 Vị đất Earthy Notes Nếm thử
225 Vị umami Umami Taste Nếm thử
226 Rượu thuốc/Tẩm bổ Yaojiu (Medicinal Liquor) Phân loại
227 Chai gốm sứ Ceramic Bottle Bao bì
228 Tác nhân hương vị Flavor Agent Hóa học
229 Lên men kép Double Fermentation Quy trình
230 Chưng cất trong nồi đất Earthenware Distillation Quy trình
231 Nước sông River Source Water Nguyên liệu
232 Men lá Leaf Starter Nguyên liệu
233 Cấu trúc mạnh mẽ Potent Structure Nếm thử
234 Rượu có giá trị sưu tầm Collectible Baijiu Kinh doanh
235 Rượu dành cho tiệc lớn Banquet Baijiu Phân loại
236 Vị ớt Chilli Notes Nếm thử
237 Màu sắc Hue Nếm thử
238 Phương pháp làm Khúc Qu Making Method Quy trình
239 Hương vị hài hòa Harmonious Flavor Nếm thử
240 Vị đắng nhẹ Mild Bitterness Nếm thử
241 Rượu mạnh truyền thống Traditional Strong Liquor Phân loại
242 Công đoạn nấu Steaming Process Quy trình
243 Sản phẩm chưng cất hàng năm Annual Distillate Sản phẩm
244 Sự thanh lọc Refinement Quy trình
245 Nồng độ cồn tiêu chuẩn Standard ABV Định lượng
246 Baijiu thủ công Artisanal Baijiu Sản xuất
247 Giá trị văn hóa Cultural Value Văn hóa
248 Bia Trung Quốc Chinese Beer Phân loại
249 Rượu Thiệu Hưng Shaoxing Rice Wine Phân loại
250 Rượu Nữ Nhi Hồng Nu'er Hong Phân loại

VI. THUẬT NGỮ BIA & COCKTAIL (251-300)

STT Thuật ngữ (Tiếng Việt) Tiếng Anh Phân loại
251 Hoa bia Hops Bia
252 Mạch nha Malt Bia
253 Lên men nổi Ale Bia
254 Lên men chìm Lager Bia
255 Độ đắng IBU (International Bitterness Units) Bia
256 Lúa mạch Barley Bia
257 Lúa mì Wheat Bia
258 Bia Stout Stout Bia
259 Bia Pale Ale Pale Ale Bia
260 Bia Pilsner Pilsner Bia
261 Bia thủ công Craft Beer Bia
262 Đồ đựng (Bia) Growler Bia
263 Bia tươi Draft Beer / Draught Bia
264 Nước đường hoa bia Wort Bia
265 Lên men khô Dry Hopping Bia
266 Bia lọc đá Ice Beer Bia
267 Tỉ trọng Specific Gravity Bia
268 Lớp bọt Head Bia
269 Hỗn hợp CO2/N2 Nitro Bia
270 Bia không cồn Non-Alcoholic Beer Bia
271 Pha chế Mixing / Stirring Cocktail
272 Lắc Shaking Cocktail
273 Rót hai lớp Layering Cocktail
274 Trang trí Garnish Cocktail
275 Ly đo lường Jigger Cocktail
276 Dụng cụ lọc Strainer Cocktail
277 Ly Martini Martini Glass Phục vụ
278 Ly Highball Highball Glass Phục vụ
279 Ly Old Fashioned Old Fashioned Glass Phục vụ
280 Cồn hoa quả Fruit Spirit Phân loại
281 Rượu Aperitif Aperitif Phân loại
282 Rượu Digestif Digestif Phân loại
283 Rượu Vermouth Vermouth Thành phần
284 Xi-rô đơn Simple Syrup Thành phần
285 Nước ép chanh Citrus Juice Thành phần
286 Ly đá dăm Crushed Ice Phục vụ
287 Lên men tự phát Spontaneous Fermentation Quy trình
288 Độ đục Haze Nếm thử
289 Vị mật ong Honey Notes Nếm thử
290 Vị caramel Caramel Notes Nếm thử
291 Vị gỗ sồi Oaky Flavor Nếm thử
292 Độ bền vững Shelf Life Kinh doanh
293 Kho dự trữ Inventory Kinh doanh
294 Mùi nấm Mushroom Notes Nếm thử
295 Rượu pha sẵn Ready-to-Drink (RTD) Sản phẩm
296 Rượu nếp Rice Wine Phân loại
297 Bia Bỉ Belgian Beer Bia
298 Bia Lúa Mì Hefeweizen Bia
299 Rượu Brandy hoa quả Fruit Brandy Phân loại
300 Độ đậm hương vị Intensity Nếm thử

Việc nắm vững 300 thuật ngữ chuyên ngành này không chỉ là nâng cao kiến thức, mà còn là bước đầu tiên để quý vị thực sự trở thành người am hiểu về thế giới rượu bia đa dạng và hấp dẫn. Từ những chỉ số kỹ thuật như ABV (Alcohol by Volume)IBU (International Bitterness Units), cho đến các phong cách hương vị đặc trưng như Hương Nước Sốt (Sauce Aroma) của Mao Đài hay cảm giác Chưng cất tuần hoàn (Multiple Distillation) của Vodka Nga, mỗi thuật ngữ đều là một mảnh ghép kiến thức quý giá.

Shop Hàng Nga hy vọng bảng tổng hợp này sẽ trở thành cẩm nang hữu ích cho quý vị trong việc học tập, kinh doanh và thưởng thức. Việc sử dụng ngôn ngữ chính xác và chuyên nghiệp sẽ giúp quý vị tự tin hơn khi trao đổi với các đối tác, khách hàng hoặc các tín đồ rượu bia khác.

Nếu các bạn cần tìm hiểu sâu hơn về bất kỳ thuật ngữ nào, hoặc cần tư vấn về các sản phẩm rượu ngoại, đừng ngần ngại liên hệ với Shop Hàng Nga. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ quý vị khám phá vẻ đẹp và sự phức tạp của thế giới rượu bia.

Sản phẩm liên quan

Bình luận
Gửi bình luận
Bình luận