Chào mừng quý vị đến với tài liệu tham khảo toàn diện về các thuật ngữ chuyên ngành rượu bia. Trong một lĩnh vực phong phú và phức tạp như đồ uống có cồn, việc nắm vững từ vựng chuyên môn là chìa khóa để phân biệt, đánh giá chất lượng sản phẩm và tham gia sâu hơn vào văn hóa thưởng thức.
Từ những quy trình sản xuất truyền thống như Chưng cất nồi đồng (Pot Still) và Lên men rắn (Solid-State Fermentation) của rượu Trung Quốc, đến các thuật ngữ nếm thử tinh tế như Hậu vị (Finish) và Cấu trúc (Body) của Whisky và Vang, mỗi từ ngữ đều mở ra một khía cạnh kiến thức sâu sắc.
Tài liệu này tổng hợp 300 thuật ngữ cốt lõi và nâng cao, bao gồm Rượu Vang, Rượu Mạnh (Whisky, Cognac, Vodka, Baijiu), và Bia. Danh sách được phân loại rõ ràng nhằm phục vụ mọi đối tượng từ người mới bắt đầu, chuyên gia nếm thử, đến những nhà kinh doanh trong ngành, giúp quý vị tự tin và chuyên nghiệp hơn trong mọi cuộc thảo luận.
Hãy cùng Shop Hàng Nga khám phá vốn từ vựng phong phú này!
I. THUẬT NGỮ CHUNG & NỀN TẢNG (1-50)
| STT | Thuật ngữ (Tiếng Việt) | Tiếng Anh | Phân loại |
|---|---|---|---|
| 1 | Độ cồn theo thể tích | ABV (Alcohol by Volume) | Định lượng |
| 2 | Độ cồn theo khối lượng | ABW (Alcohol by Weight) | Định lượng |
| 3 | Lên men | Fermentation | Quy trình |
| 4 | Chưng cất | Distillation | Quy trình |
| 5 | Lão hóa/Ủ | Aging / Maturation | Quy trình |
| 6 | Chất tạo mùi | Congeners | Hóa học |
| 7 | Hậu vị | Finish | Nếm thử |
| 8 | Cấu trúc/Độ đậm | Body | Nếm thử |
| 9 | Vòm miệng | Palate | Nếm thử |
| 10 | Độ chua | Acidity | Nếm thử |
| 11 | Vị chát | Tannin | Nếm thử |
| 12 | Độ phức tạp | Complexity | Nếm thử |
| 13 | Cân bằng | Balance | Nếm thử |
| 14 | Thô/Gắt | Harsh | Nếm thử |
| 15 | Sắc nét/Giòn | Crisp | Nếm thử |
| 16 | Hương vị tổng thể | Bouquet | Nếm thử |
| 17 | Hương cơ bản | Aroma | Nếm thử |
| 18 | Thùng gỗ | Cask / Barrel | Sản xuất |
| 19 | Nồng độ thùng | Cask Strength | Định lượng |
| 20 | Pha loãng | Dilution | Quy trình |
| 21 | Lọc | Filtering | Quy trình |
| 22 | Lọc lạnh | Chill Filtration | Quy trình |
| 23 | Nước nguồn | Source Water | Nguyên liệu |
| 24 | Men rượu | Yeast | Nguyên liệu |
| 25 | Đường tự nhiên | Natural Sugar | Nguyên liệu |
| 26 | Nông trại | Estate | Nguồn gốc |
| 27 | Lượng hao hụt (Bay hơi) | Angel's Share | Sản xuất |
| 28 | Nhiệt độ phòng | Neat | Phục vụ |
| 29 | Có đá | On the Rocks | Phục vụ |
| 30 | Nước pha | Mixer | Phục vụ |
| 31 | Cocktail không cồn | Mocktail | Phục vụ |
| 32 | Chưng cất liên tục | Column Still | Thiết bị |
| 33 | Chưng cất nồi đồng | Pot Still | Thiết bị |
| 34 | Phần đầu (Heads) | Foreshots | Sản xuất |
| 35 | Phần tim (Hearts) | Hearts | Sản xuất |
| 36 | Phần đuôi (Tails) | Feints | Sản xuất |
| 37 | Nắp bần | Cork | Bao bì |
| 38 | Đóng chai | Bottling | Quy trình |
| 39 | Phụ gia | Additives | Hóa học |
| 40 | Pha trộn | Blending | Quy trình |
| 41 | Rượu cốt | Base Spirit | Thành phần |
| 42 | Rượu mới cất | New Make / White Dog | Sản phẩm |
| 43 | Chất làm trong | Fining Agent | Hóa học |
| 44 | Hầm ủ | Dunnage Warehouse | Sản xuất |
| 45 | Ủ thùng đứng | Rack Warehouse | Sản xuất |
| 46 | Lớp vỏ carbon hóa | Charred Oak | Thùng gỗ |
| 47 | Gỗ sồi Pháp | French Oak | Thùng gỗ |
| 48 | Gỗ sồi Mỹ | American Oak | Thùng gỗ |
| 49 | Khí hậu ủ | Aging Climate | Sản xuất |
| 50 | Cồn tuyệt đối | Rectified Spirit | Sản xuất |
II. THUẬT NGỮ RƯỢU VANG (WINE) (51-100)
| STT | Thuật ngữ (Tiếng Việt) | Tiếng Anh | Phân loại |
|---|---|---|---|
| 51 | Nho niên vụ | Vintage | Sản phẩm |
| 52 | Nho đa niên vụ | Non-Vintage (NV) | Sản phẩm |
| 53 | Rượu bị hỏng (TCA) | Corked | Lỗi |
| 54 | Khu vực sản xuất | Appellation | Nguồn gốc |
| 55 | Rượu sủi bọt | Sparkling Wine | Phân loại |
| 56 | Phương pháp truyền thống | Traditional Method | Quy trình |
| 57 | Rượu vang đỏ | Red Wine | Phân loại |
| 58 | Rượu vang trắng | White Wine | Phân loại |
| 59 | Rượu vang hồng | Rosé Wine | Phân loại |
| 60 | Khô | Dry | Độ ngọt |
| 61 | Bán khô | Off-dry | Độ ngọt |
| 62 | Bán ngọt | Demi-Sec | Độ ngọt |
| 63 | Rượu ngọt tráng miệng | Dessert Wine | Phân loại |
| 64 | Rượu vang tăng cường | Fortified Wine | Phân loại |
| 65 | Vườn nho | Vineyard | Nguồn gốc |
| 66 | Giống nho | Grape Variety | Nguyên liệu |
| 67 | Vùng đất đặc trưng | Terroir | Nguồn gốc |
| 68 | Rót ra bình | Decant | Phục vụ |
| 69 | Rượu bị Oxy hóa | Oxidized | Lỗi |
| 70 | Ủ trên men | Sur Lie | Quy trình |
| 71 | Bán sỉ/thùng | En Primeur | Kinh doanh |
| 72 | Cây nho | Vitis Vinifera | Nguyên liệu |
| 73 | Hương hoa | Floral Notes | Nếm thử |
| 74 | Hương trái cây | Fruity Notes | Nếm thử |
| 75 | Hương thảo mộc | Herbaceous | Nếm thử |
| 76 | Rượu bị "đóng" | Closed | Nếm thử |
| 77 | Rượu bị "mở" | Open | Nếm thử |
| 78 | Trọng lượng | Weight | Nếm thử |
| 79 | Nước mắt rượu | Legs / Tears | Nếm thử |
| 80 | Rượu trẻ | Young Wine | Sản phẩm |
| 81 | Rượu lâu năm | Old Wine | Sản phẩm |
| 82 | Cấu trúc xương | Structure | Nếm thử |
| 83 | Nước ép nho | Must | Sản xuất |
| 84 | Ép nho | Pressing | Quy trình |
| 85 | Lên men thứ cấp | Secondary Fermentation | Quy trình |
| 86 | Men tự nhiên | Wild Yeast | Nguyên liệu |
| 87 | Giống nho Cabernet Sauvignon | Cabernet Sauvignon | Giống nho |
| 88 | Giống nho Chardonnay | Chardonnay | Giống nho |
| 89 | Giống nho Pinot Noir | Pinot Noir | Giống nho |
| 90 | Giống nho Merlot | Merlot | Giống nho |
| 91 | Vùng Bordeaux | Bordeaux | Nguồn gốc |
| 92 | Vùng Burgundy | Burgundy | Nguồn gốc |
| 93 | Vùng Champagne | Champagne | Nguồn gốc |
| 94 | Phân hạng Grand Cru | Grand Cru | Phân loại |
| 95 | Phân hạng Premier Cru | Premier Cru | Phân loại |
| 96 | Chai magnum | Magnum | Kích cỡ |
| 97 | Rượu vang bị đục | Cloudy Wine | Lỗi |
| 98 | Nho hữu cơ | Organic Grapes | Nguyên liệu |
| 99 | Cấu trúc mạnh mẽ | Powerful | Nếm thử |
| 100 | Thanh lịch | Elegant | Nếm thử |
III. THUẬT NGỮ RƯỢU MẠNH (WHISKY, COGNAC, RUM, TEQUILA) (101-150)
| STT | Thuật ngữ (Tiếng Việt) | Tiếng Anh | Phân loại |
|---|---|---|---|
| 101 | Whisky mạch nha đơn cất | Single Malt Whisky | Scotch |
| 102 | Whisky pha trộn | Blended Whisky | Scotch |
| 103 | Whisky ngũ cốc đơn lẻ | Single Grain Whisky | Scotch |
| 104 | Whisky lúa mạch đen | Rye Whiskey | American |
| 105 | Rượu Ngô | Bourbon | American |
| 106 | Rượu Tennessee | Tennessee Whiskey | American |
| 107 | Chưng cất ba lần | Triple Distilled | Quy trình |
| 108 | Quá trình Lincohn County | Lincoln County Process | Quy trình |
| 109 | Tuổi rượu | Age Statement | Định lượng |
| 110 | Whisky bị than bùn | Peated Whisky | Nếm thử |
| 111 | Whisky không than bùn | Unpeated Whisky | Nếm thử |
| 112 | Rượu Rum trắng | White Rum | Rum |
| 113 | Rượu Rum vàng/cũ | Aged/Dark Rum | Rum |
| 114 | Vỏ ngoài thùng gỗ sồi | Stave | Thùng gỗ |
| 115 | Rượu Tequila trắng | Blanco/Silver Tequila | Tequila |
| 116 | Tequila ủ nhẹ | Reposado Tequila | Tequila |
| 117 | Tequila ủ lâu | Añejo Tequila | Tequila |
| 118 | Cây thùa | Agave | Nguyên liệu |
| 119 | Rượu Brandy/Cognac VS | Very Special (VS) | Cognac |
| 120 | Rượu Brandy/Cognac VSOP | Very Superior Old Pale (VSOP) | Cognac |
| 121 | Rượu Brandy/Cognac XO | Extra Old (XO) | Cognac |
| 122 | Vùng Grande Champagne | Grande Champagne | Cognac |
| 123 | Thùng ủ rượu Sherry | Sherry Cask | Thùng gỗ |
| 124 | Thùng ủ rượu Port | Port Cask | Thùng gỗ |
| 125 | Lúa mạch đã mạch nha hóa | Malted Barley | Nguyên liệu |
| 126 | Lúa mạch chưa mạch nha hóa | Unmalted Barley | Nguyên liệu |
| 127 | Phối trộn (Blend) | Marriage | Quy trình |
| 128 | Bồn khuấy | Mash Tun | Thiết bị |
| 129 | Bồn lên men | Washback | Thiết bị |
| 130 | Whisky lúa mì | Wheat Whiskey | American |
| 131 | Thương hiệu Jack Daniel's | Jack Daniel's | American |
| 132 | Thương hiệu Glenfiddich | Glenfiddich | Single Malt |
| 133 | Thương hiệu Havana Club | Havana Club | Rum |
| 134 | Thương hiệu Patron | Patron | Tequila |
| 135 | Rượu mùi | Liqueur | Phân loại |
| 136 | Rượu Absinthe | Absinthe | Phân loại |
| 137 | Rượu Bitters | Bitters | Thành phần |
| 138 | Whisky Islay | Islay Whisky | Scotch |
| 139 | Whisky Speyside | Speyside Whisky | Scotch |
| 140 | Cấu trúc dầu | Oily Mouthfeel | Nếm thử |
| 141 | Ngọt ngào | Mellow | Nếm thử |
| 142 | Mật đường | Molasses | Nguyên liệu |
| 143 | Nồng độ phục vụ | Serving Proof | Định lượng |
| 144 | Rượu cao cấp | Premium Spirit | Phân loại |
| 145 | Rượu thủ công | Artisanal Spirit | Sản xuất |
| 146 | Rượu Vodka Mỹ | American Vodka | Vodka |
| 147 | Rượu Vodka Pháp | French Vodka | Vodka |
| 148 | Rượu Gin London khô | London Dry Gin | Gin |
| 149 | Rượu Gin cổ điển | Old Tom Gin | Gin |
| 150 | Rượu Gin chưng cất | Distilled Gin | Gin |
IV. THUẬT NGỮ RƯỢU NGA (VODKA & BALM) (151-200)
| STT | Thuật ngữ (Tiếng Việt) | Tiếng Anh | Phân loại |
|---|---|---|---|
| 151 | Chưng cất tuần hoàn | Multiple Distillation | Quy trình |
| 152 | Lọc than hoạt tính | Charcoal Filtering | Quy trình |
| 153 | Lọc bạc | Silver Filtration | Quy trình |
| 154 | Lọc bạch kim | Platinum Filtration | Quy trình |
| 155 | Nước hồ băng | Glacial Water | Nguyên liệu |
| 156 | Vodka lúa mì | Wheat Vodka | Nguyên liệu |
| 157 | Vodka lúa mạch đen | Rye Vodka | Nguyên liệu |
| 158 | Vodka khoai tây | Potato Vodka | Nguyên liệu |
| 159 | Vodka mạch nha | Malt Vodka | Nguyên liệu |
| 160 | Rượu thuốc/Thảo mộc | Balm (Balsam) | Phân loại |
| 161 | Vodka có hương vị | Flavoured Vodka | Sản phẩm |
| 162 | Sự nghỉ ngơi | Resting | Quy trình |
| 163 | Vodka êm dịu | Smooth Vodka | Nếm thử |
| 164 | Cảm giác ấm | Warming Sensation | Nếm thử |
| 165 | Men làm bánh mì | Baker's Yeast | Nguyên liệu |
| 166 | Nồng độ (Proof) | Proof | Định lượng |
| 167 | Công thức nấu ăn | Recipe | Sản xuất |
| 168 | Hương vani | Vanilla Notes | Nếm thử |
| 169 | Hương tiêu | Peppery Notes | Nếm thử |
| 170 | Độc quyền | Monopoly | Lịch sử |
| 171 | Vodka cao cấp | Super-Premium Vodka | Phân loại |
| 172 | Nhà máy chưng cất | Distillery | Sản xuất |
| 173 | Nước đóng chai | Bottled Water | Nguyên liệu |
| 174 | Chai phiên bản giới hạn | Limited Edition Bottle | Bao bì |
| 175 | Thương hiệu Beluga | Beluga | Hãng rượu |
| 176 | Thương hiệu Russian Standard | Russian Standard | Hãng rượu |
| 177 | Thương hiệu Stolichnaya | Stolichnaya | Hãng rượu |
| 178 | Thương hiệu Sa Hoàng | Tsarskaya Zolotaya | Hãng rượu |
| 179 | Vodka ngũ cốc | Grain Vodka | Nguyên liệu |
| 180 | Quá trình thanh lọc | Purification Process | Quy trình |
| 181 | Độ trong | Clarity | Nếm thử |
| 182 | Lên men liên tục | Continuous Fermentation | Quy trình |
| 183 | Tinh bột | Starch | Nguyên liệu |
| 184 | Đồ uống lạnh | Chilled Drink | Phục vụ |
| 185 | Bánh mì đen | Black Bread Note | Nếm thử |
| 186 | Hương bạc hà | Mint Notes | Nếm thử |
| 187 | Hỗn hợp Vodka | Vodka Blend | Quy trình |
| 188 | Hương mạch nha | Malty Notes | Nếm thử |
| 189 | Độ ẩm | Humidity | Sản xuất |
| 190 | Phương pháp cổ điển | Classic Method | Quy trình |
| 191 | Rượu mạnh từ sữa | Milk Spirit | Nguyên liệu |
| 192 | Quá trình khử tạp | De-Toxification | Quy trình |
| 193 | Vodka pha chế | Cocktail Base | Phục vụ |
| 194 | Vodka nguyên liệu thô | Raw Vodka | Sản phẩm |
| 195 | Hương hạnh nhân | Almond Notes | Nếm thử |
| 196 | Vodka chất lượng cao | High Quality Vodka | Phân loại |
| 197 | Chai có thiết kế đặc biệt | Designer Bottle | Bao bì |
| 198 | Xuất xứ địa lý | Geographical Origin | Nguồn gốc |
| 199 | Giấy chứng nhận | Certificate | Pháp lý |
| 200 | Vodka truyền thống | Traditional Vodka | Phân loại |
V. THUẬT NGỮ RƯỢU TRUNG QUỐC (BAIJUI) (201-250)
| STT | Thuật ngữ (Tiếng Việt) | Tiếng Anh (Hán Việt) | Phân loại |
|---|---|---|---|
| 201 | Bạch Tửu | Baijiu | Phân loại |
| 202 | Hương Nước Sốt | Sauce Aroma (Jiang Xiang) | Phân loại |
| 203 | Hương Đậm | Strong Aroma (Nong Xiang) | Phân loại |
| 204 | Hương Nhẹ | Light Aroma (Qing Xiang) | Phân loại |
| 205 | Hương Gạo | Rice Aroma (Mi Xiang) | Phân loại |
| 206 | Hương Phức hợp | Fuyu Aroma (Fu Yu Xiang) | Phân loại |
| 207 | Cao Lương | Sorghum | Nguyên liệu |
| 208 | Khúc | Qu (Starter) | Quy trình |
| 209 | Khúc lớn | Da Qu | Nguyên liệu |
| 210 | Khúc nhỏ | Xiao Qu | Nguyên liệu |
| 211 | Lên men rắn | Solid-State Fermentation | Quy trình |
| 212 | Hầm chứa bùn | Mud Cellars | Sản xuất |
| 213 | Rượu Mao Đài | Maotai / Moutai | Hãng rượu |
| 214 | Rượu Ngũ Lương Dịch | Wuliangye | Hãng rượu |
| 215 | Rượu Lô Châu Lão Giảo | Luzhou Laojiao | Hãng rượu |
| 216 | Rượu Dương Hà Lam Chiết | Yanghe Blue Classic | Hãng rượu |
| 217 | Rượu Lão Giảo | Lao Jiao (Old Cellar) | Sản xuất |
| 218 | Phiên bản Phi Thiên | Feitian (Flying Fairy) | Sản phẩm |
| 219 | Tiệc rượu | Jiu Zhuo | Văn hóa |
| 220 | Uống cạn ly | Ganbei | Văn hóa |
| 221 | Bạch Tửu ủ lâu | Lao Baijiu | Sản phẩm |
| 222 | Hương hoa quả | Fruity Aroma | Nếm thử |
| 223 | Cảm giác cháy | Fiery Mouthfeel | Nếm thử |
| 224 | Vị đất | Earthy Notes | Nếm thử |
| 225 | Vị umami | Umami Taste | Nếm thử |
| 226 | Rượu thuốc/Tẩm bổ | Yaojiu (Medicinal Liquor) | Phân loại |
| 227 | Chai gốm sứ | Ceramic Bottle | Bao bì |
| 228 | Tác nhân hương vị | Flavor Agent | Hóa học |
| 229 | Lên men kép | Double Fermentation | Quy trình |
| 230 | Chưng cất trong nồi đất | Earthenware Distillation | Quy trình |
| 231 | Nước sông | River Source Water | Nguyên liệu |
| 232 | Men lá | Leaf Starter | Nguyên liệu |
| 233 | Cấu trúc mạnh mẽ | Potent Structure | Nếm thử |
| 234 | Rượu có giá trị sưu tầm | Collectible Baijiu | Kinh doanh |
| 235 | Rượu dành cho tiệc lớn | Banquet Baijiu | Phân loại |
| 236 | Vị ớt | Chilli Notes | Nếm thử |
| 237 | Màu sắc | Hue | Nếm thử |
| 238 | Phương pháp làm Khúc | Qu Making Method | Quy trình |
| 239 | Hương vị hài hòa | Harmonious Flavor | Nếm thử |
| 240 | Vị đắng nhẹ | Mild Bitterness | Nếm thử |
| 241 | Rượu mạnh truyền thống | Traditional Strong Liquor | Phân loại |
| 242 | Công đoạn nấu | Steaming Process | Quy trình |
| 243 | Sản phẩm chưng cất hàng năm | Annual Distillate | Sản phẩm |
| 244 | Sự thanh lọc | Refinement | Quy trình |
| 245 | Nồng độ cồn tiêu chuẩn | Standard ABV | Định lượng |
| 246 | Baijiu thủ công | Artisanal Baijiu | Sản xuất |
| 247 | Giá trị văn hóa | Cultural Value | Văn hóa |
| 248 | Bia Trung Quốc | Chinese Beer | Phân loại |
| 249 | Rượu Thiệu Hưng | Shaoxing Rice Wine | Phân loại |
| 250 | Rượu Nữ Nhi Hồng | Nu'er Hong | Phân loại |
VI. THUẬT NGỮ BIA & COCKTAIL (251-300)
| STT | Thuật ngữ (Tiếng Việt) | Tiếng Anh | Phân loại |
|---|---|---|---|
| 251 | Hoa bia | Hops | Bia |
| 252 | Mạch nha | Malt | Bia |
| 253 | Lên men nổi | Ale | Bia |
| 254 | Lên men chìm | Lager | Bia |
| 255 | Độ đắng | IBU (International Bitterness Units) | Bia |
| 256 | Lúa mạch | Barley | Bia |
| 257 | Lúa mì | Wheat | Bia |
| 258 | Bia Stout | Stout | Bia |
| 259 | Bia Pale Ale | Pale Ale | Bia |
| 260 | Bia Pilsner | Pilsner | Bia |
| 261 | Bia thủ công | Craft Beer | Bia |
| 262 | Đồ đựng (Bia) | Growler | Bia |
| 263 | Bia tươi | Draft Beer / Draught | Bia |
| 264 | Nước đường hoa bia | Wort | Bia |
| 265 | Lên men khô | Dry Hopping | Bia |
| 266 | Bia lọc đá | Ice Beer | Bia |
| 267 | Tỉ trọng | Specific Gravity | Bia |
| 268 | Lớp bọt | Head | Bia |
| 269 | Hỗn hợp CO2/N2 | Nitro | Bia |
| 270 | Bia không cồn | Non-Alcoholic Beer | Bia |
| 271 | Pha chế | Mixing / Stirring | Cocktail |
| 272 | Lắc | Shaking | Cocktail |
| 273 | Rót hai lớp | Layering | Cocktail |
| 274 | Trang trí | Garnish | Cocktail |
| 275 | Ly đo lường | Jigger | Cocktail |
| 276 | Dụng cụ lọc | Strainer | Cocktail |
| 277 | Ly Martini | Martini Glass | Phục vụ |
| 278 | Ly Highball | Highball Glass | Phục vụ |
| 279 | Ly Old Fashioned | Old Fashioned Glass | Phục vụ |
| 280 | Cồn hoa quả | Fruit Spirit | Phân loại |
| 281 | Rượu Aperitif | Aperitif | Phân loại |
| 282 | Rượu Digestif | Digestif | Phân loại |
| 283 | Rượu Vermouth | Vermouth | Thành phần |
| 284 | Xi-rô đơn | Simple Syrup | Thành phần |
| 285 | Nước ép chanh | Citrus Juice | Thành phần |
| 286 | Ly đá dăm | Crushed Ice | Phục vụ |
| 287 | Lên men tự phát | Spontaneous Fermentation | Quy trình |
| 288 | Độ đục | Haze | Nếm thử |
| 289 | Vị mật ong | Honey Notes | Nếm thử |
| 290 | Vị caramel | Caramel Notes | Nếm thử |
| 291 | Vị gỗ sồi | Oaky Flavor | Nếm thử |
| 292 | Độ bền vững | Shelf Life | Kinh doanh |
| 293 | Kho dự trữ | Inventory | Kinh doanh |
| 294 | Mùi nấm | Mushroom Notes | Nếm thử |
| 295 | Rượu pha sẵn | Ready-to-Drink (RTD) | Sản phẩm |
| 296 | Rượu nếp | Rice Wine | Phân loại |
| 297 | Bia Bỉ | Belgian Beer | Bia |
| 298 | Bia Lúa Mì | Hefeweizen | Bia |
| 299 | Rượu Brandy hoa quả | Fruit Brandy | Phân loại |
| 300 | Độ đậm hương vị | Intensity | Nếm thử |
Việc nắm vững 300 thuật ngữ chuyên ngành này không chỉ là nâng cao kiến thức, mà còn là bước đầu tiên để quý vị thực sự trở thành người am hiểu về thế giới rượu bia đa dạng và hấp dẫn. Từ những chỉ số kỹ thuật như ABV (Alcohol by Volume) và IBU (International Bitterness Units), cho đến các phong cách hương vị đặc trưng như Hương Nước Sốt (Sauce Aroma) của Mao Đài hay cảm giác Chưng cất tuần hoàn (Multiple Distillation) của Vodka Nga, mỗi thuật ngữ đều là một mảnh ghép kiến thức quý giá.
Shop Hàng Nga hy vọng bảng tổng hợp này sẽ trở thành cẩm nang hữu ích cho quý vị trong việc học tập, kinh doanh và thưởng thức. Việc sử dụng ngôn ngữ chính xác và chuyên nghiệp sẽ giúp quý vị tự tin hơn khi trao đổi với các đối tác, khách hàng hoặc các tín đồ rượu bia khác.
Nếu các bạn cần tìm hiểu sâu hơn về bất kỳ thuật ngữ nào, hoặc cần tư vấn về các sản phẩm rượu ngoại, đừng ngần ngại liên hệ với Shop Hàng Nga. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ quý vị khám phá vẻ đẹp và sự phức tạp của thế giới rượu bia.